1. Home
  2. Nhân viên y tế

Danh mục: Nhân viên y tế

Mức độ gây nôn của các thuốc điều trị ung thư

Mức độ   Đường tiêm   Đường uống   Nguy cơ cao (>90%) Phác đồ AC (kết hợp bất kỳ thuốc hoá điều trị nào với anthracyclin) Carboplatin AUC ≥ 4# Cisplatin Cyclophosphamid > 1.500

Liều tham khảo một số opioid

Tên thuốc và Đường dùng Liều bắt đầu Khoảng cách giữa các lần dùng thuốc Lưu ý Codein (Viên nén 30 mg dạng đơn chất, hoặc phối hợp với thuốc giảm đau không opioid như

Chế độ liều của thuốc chống nôn trong kiểm soát tác dụng phụ gây nôn, buồn của thuốc điều trị ung thư

Phân loại thuốc chống nôn Thuốc Liều Một số lưu ý khi sử dụng Kháng 5-HT3 Dolasetron Một lần 100 mg tĩnh mạch hoặc 200 mg uống +     Hiệu quả của đường uống và đường

Các thuốc hỗ trợ trong điều trị đau và cách sử dụng

Tên thuốc Liều lượng và cách dùng Tác dụng không mong muốn Nhóm corticosteroid Prednisolon Người lớn: 20-80 mg, uống vào buổi sáng sau khi ăn Tăng đường máu, lo âu, chứng loạn thần steroid,

Bảng liều dùng và cách dùng một số tác nhân kích thích hồng cầu và sắt

Tác nhân Liều dùng, cách dùng ESA Epoetin alpha 450 IU/kg cân nặng, tiêm dưới da 1 lần/tuần hoặc 150 IU/kg cân nặng tiêm, dưới da 3 lần mỗi tuần. Epoetin beta 30.000 IU tiêm

Bảng hướng dẫn thời điểm sử dụng thuốc đường uống

STT Hoạt chất Tên thuốc Hàm lượng Dạng bào chế Thời điểm dùng 1. Afatinib Giotrif 20 mg Viên nén bao phim Cách xa bữa ăn (không ăn ít nhất 3 giờ trước và 1

Bảng chuyển đổi liều Opioid theo các đường dùng khác nhau

  Thuốc Tỉ số chuyển đổi từ morphin đường uống Liều giảm đau tương đương so với 30 mg morphin đường uống Ví dụ chuyển đổi (Áp dụng đối với đơn liều hoặc tổng liều

Đặc điểm của các loại insulin về thời gian khởi phát tác dụng, thời gian đạt tác dụng tối đa, thời gian tác dụng, thời điểm dùng thuốc và thời gian bảo quản sau khi mở nắp

Loại insulin Hoạt chất Biệt dược Hàm lượng và dạng bào chế Thời gian khởi phát tác dụng Thời gian đạt tác dụng tối đa Thời gian tác dụng Thời điểm dùng thuốc-tiêm dưới da

Chuyển đổi giữa các thuốc kháng đông

Chống đông đang dùng   Chống đông chuyển sang Cách chuyển đổi   Thuốc kháng vitamin K (INR 2 – 3) Dabigatran Ngưng thuốc kháng vitamin K và bắt đầu dabigatran khi INR < 2

Các thuốc điều trị đái tháo đường không phải insulin

  STT Nhóm thuốc   Hoạt chất   Hàm lượng   Cách dùng   1. Biguanid   Metformin   ·     500 mg (IR) ·     850 mg (IR) ·     1000 mg (IR) ·     500 mg (XR)